Niwata Akiko
2003 | Nhật Bản |
---|---|
2007–2012 | Urawa Reds |
2000–2006 | Speranza FC Takatsuki |
Ngày sinh | 12 tháng 9, 1984 (36 tuổi) |
Tên đầy đủ | Niwata Akiko |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền vệ |
Nơi sinh | Osaka, Nhật Bản |
Niwata Akiko
2003 | Nhật Bản |
---|---|
2007–2012 | Urawa Reds |
2000–2006 | Speranza FC Takatsuki |
Ngày sinh | 12 tháng 9, 1984 (36 tuổi) |
Tên đầy đủ | Niwata Akiko |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền vệ |
Nơi sinh | Osaka, Nhật Bản |
Thực đơn
Niwata AkikoLiên quan
Niwata Akiko Niwatthamrong Boonsongpaisan Niwa, Aichi Niwa Nagahide Niwa Daiki Nima Taheri Niha, Tartus Newa TalaiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Niwata Akiko http://www.jfa.or.jp/archive/women/daihyo/data/WGa...